St.Polten: tin tức, thông tin website facebook
CLB St.Polten: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St.Polten |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2000 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Spratzerner Kirchenweg 25 3100 St.Polten |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stephan Helm |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.skn-stpoelten.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St.Polten mới nhất
-
09/05 23:00St.PoltenSC Bregenz2 - 0Vòng 28
-
04/05 01:00Sturm Graz (Youth)St.Polten1 - 3Vòng 27
-
25/04 23:00St.PoltenSV Horn4 - 0Vòng 26
-
21/04 19:30FC LieferingSt.Polten1 - 1Vòng 25
-
18/04 23:001 St.PoltenSV Ried0 - 1Vòng 24
-
11/04 23:00SV Stripfing WeidenSt.Polten0 - 0Vòng 23
-
06/04 15:30St.PoltenASK Voitsberg1 - 0Vòng 22
-
29/03 02:30Trenkwalder Admira WackerSt.Polten1 - 1Vòng 21
-
15/03 02:30St.PoltenFirst Wien 18940 - 0Vòng 20
-
08/03 00:00St.PoltenKapfenberg1 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu St.Polten sắp tới
-
16/05 22:00St.PoltenRapid Vienna (Youth)? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00LafnitzSt.Polten? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 28 | 18 | 5 | 5 | 47 | 27 | 20 | 59 | T H B B B T |
2 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
3 | Kapfenberg | 28 | 16 | 3 | 9 | 47 | 43 | 4 | 51 | B T T T T T |
4 | St.Polten | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 31 | 20 | 49 | B B T T T T |
5 | First Wien 1894 | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 40 | 7 | 48 | T T T B B H |
6 | FC Liefering | 27 | 12 | 4 | 11 | 41 | 38 | 3 | 40 | T T B B B T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 51 | -5 | 37 | B B B B T B |
9 | SKU Amstetten | 28 | 10 | 6 | 12 | 43 | 38 | 5 | 36 | H B T B B T |
10 | SC Bregenz | 27 | 10 | 5 | 12 | 45 | 48 | -3 | 35 | B B B B B B |
11 | Floridsdorfer AC | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 34 | -5 | 35 | H T T T T H |
12 | Austria Lustenau | 28 | 7 | 13 | 8 | 21 | 24 | -3 | 34 | B B H T T H |
13 | ASK Voitsberg | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | H T H B T B |
14 | SV Stripfing Weiden | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 28 | T H H B T B |
15 | SV Horn | 28 | 6 | 6 | 16 | 34 | 59 | -25 | 24 | H T T B T H |
16 | Lafnitz | 28 | 3 | 6 | 19 | 37 | 77 | -40 | 15 | H B B T B B |
Upgrade Team
Championship Playoff