Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Bentonit Idzhevan: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB Bentonit Idzhevan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bentonit Idzhevan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Armenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Armenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bentonit Idzhevan mới nhất

  • 06/05 18:30
    Bentonit Idzhevan
    FC Syunik
    0 - 0
    Vòng 23
  • 30/04 19:00
    Lernayin Artsakh
    Bentonit Idzhevan
    1 - 0
    Vòng 22
  • 25/04 19:00
    Bentonit Idzhevan
    MIKA Ashtarak
    1 - 1
    Vòng 17
  • 21/04 19:00
    Bentonit Idzhevan
    Urartu II
    0 - 1
    Vòng 21
  • 15/04 19:30
    Shirak Gjumri B
    Bentonit Idzhevan
    0 - 0
    Vòng 20
  • 07/04 19:00
    Bentonit Idzhevan
    Ararat Yerevan II
    2 - 2
    Vòng 19
  • 31/03 19:00
    Nikarm
    Bentonit Idzhevan
    0 - 1
    Vòng 18
  • 18/03 18:30
    FC Noah B
    Bentonit Idzhevan
    0 - 0
    Vòng 16
  • 11/03 16:00
    Bentonit Idzhevan
    Pyunik B
    0 - 0
    Vòng 15
  • 29/11 17:00
    Bentonit Idzhevan
    BKMA II
    0 - 4
    Vòng 12

Lịch thi đấu Bentonit Idzhevan sắp tới

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 23 19 3 1 73 16 57 60 T T T H T H
2 FC Syunik 22 18 3 1 59 13 46 57 T T H T T H
3 FC Noah B 22 14 3 5 45 25 20 45 H T T T T T
4 Pyunik B 22 11 4 7 45 33 12 37 T T B T T H
5 Lernayin Artsakh 22 11 3 8 54 32 22 36 H B T B B T
6 Urartu II 22 10 4 8 44 31 13 34 T B H B B T
7 Andranik 22 8 6 8 38 38 0 30 H T H T T B
8 Shirak Gjumri B 22 7 8 7 40 45 -5 29 H B H H T H
9 Ararat Yerevan II 22 8 1 13 38 45 -7 25 T B B B B B
10 Bentonit Idzhevan 22 6 6 10 35 46 -11 24 B H B T T B
11 Ararat-Armenia B 22 6 1 15 30 47 -17 19 B T T T B B
12 MIKA Ashtarak 22 3 3 16 21 68 -47 12 H B B B B T
13 Nikarm 23 0 1 22 16 99 -83 1 B B B B B B

Upgrade Team