Green Gully U23: tin tức, thông tin website facebook
CLB Green Gully U23: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Green Gully U23 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Australia NPL Victoria U23 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Green Gully U23 mới nhất
-
26/04 11:00Green Gully U23South Melbourne U230 - 1Vòng 11
-
13/04 09:00St Albans Saints U23Green Gully U233 - 2Vòng 10
-
05/04 08:00Heidelberg United U23Green Gully U231 - 0Vòng 9
-
29/03 06:00Melbourne Victory U23Green Gully U230 - 1Vòng 8
-
22/03 12:00Altona Magic U23Green Gully U231 - 1Vòng 7
-
15/03 06:00Green Gully U23Melbourne Knights U231 - 2Vòng 6
-
08/03 10:00Green Gully U23Dandenong City U230 - 3Vòng 5
-
28/02 14:15Port Melbourne U23Green Gully U230 - 0Vòng 4
-
15/02 10:00Green Gully U23Oakleigh Cannons U230 - 1Vòng 2
-
08/02 11:00Dandenong Thunder U23Green Gully U230 - 3Vòng 1
Lịch thi đấu Green Gully U23 sắp tới
-
02/05 15:15Preston Lions U23Green Gully U23? - ?Vòng 12
-
10/05 14:00Green Gully U23Avondale U23? - ?Vòng 13
-
16/05 14:00Green Gully U23Dandenong Thunder U23? - ?Vòng 14
-
23/05 14:00Oakleigh Cannons U23Green Gully U23? - ?Vòng 15
-
30/05 14:00Hume City U23Green Gully U23? - ?Vòng 16
-
06/06 14:00Green Gully U23Port Melbourne U23? - ?Vòng 17
-
13/06 14:00Dandenong City U23Green Gully U23? - ?Vòng 18
-
20/06 14:00Melbourne Knights U23Green Gully U23? - ?Vòng 19
-
27/06 14:00Green Gully U23Altona Magic U23? - ?Vòng 20
-
04/07 14:00Green Gully U23Melbourne Victory U23? - ?Vòng 21
BXH Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory U23 | 11 | 8 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 25 | T T B T T T |
2 | Avondale U23 | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 23 | B T T T H T |
3 | Dandenong City U23 | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 17 | 12 | 22 | T T B B T T |
4 | Altona Magic U23 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | B T T T H T |
5 | Preston Lions U23 | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 21 | 2 | 19 | T B B H B T |
6 | South Melbourne U23 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 17 | B T T B T T |
7 | Port Melbourne U23 | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 14 | B T T B B B |
8 | Green Gully U23 | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 24 | -1 | 13 | T B T B H B |
9 | St Albans Saints U23 | 11 | 3 | 4 | 4 | 24 | 28 | -4 | 13 | T B T B H B |
10 | Oakleigh Cannons U23 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 27 | -8 | 13 | B T B T B B |
11 | Hume City U23 | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 12 | T B B B T T |
12 | Dandenong Thunder U23 | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 30 | -13 | 12 | T B T T H B |
13 | Heidelberg United U23 | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 33 | -17 | 7 | B B B T B B |
14 | Melbourne Knights U23 | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 34 | -17 | 5 | B B B H H B |