Larne FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Larne FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Larne FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1890 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Inver Park, Inver Road, Larne BT40 3BW |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tiernan Lynch |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wwwlarnefc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Larne FC mới nhất
-
20/12 03:00Larne FCKAA Gent0 - 0A
-
13/12 00:45Dinamo MinskLarne FC 10 - 0A
-
29/11 03:00NK Olimpija LjubljanaLarne FC 10 - 0A
-
08/11 03:00Larne FCSt. Gallen1 - 1A
-
05/12 02:45Annagh UnitedLarne FC0 - 1
-
20/11 02:45Institute FCLarne FC0 - 0
-
01/12 21:00Larne FCCliftonville 10 - 1Vòng 19
-
17/11 00:30Larne FCLinfield FC0 - 1Vòng 17
-
14/11 02:45Larne FCCrusaders 12 - 0
-
10/11 21:00Larne FCColeraine0 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu Larne FC sắp tới
-
26/10 01:45Larne FCLinfield FC? - ?
-
24/12 02:45Dungannon SwiftsLarne FC? - ?Vòng 22
-
26/12 22:00Larne FCCarrick Rangers? - ?Vòng 23
-
31/12 02:45Linfield FCLarne FC? - ?Vòng 24
-
11/01 22:00Larne FCCliftonville? - ?Vòng 25
-
18/01 22:00Glentoran FCLarne FC? - ?Vòng 26
-
25/01 22:00Larne FCBallymena United? - ?Vòng 27
-
08/02 22:00Larne FCCrusaders? - ?Vòng 28
-
15/02 22:00PortadownLarne FC? - ?Vòng 29
-
22/02 22:00Larne FCDungannon Swifts? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T T H T B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation