Al Ali CSC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Ali CSC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Ali CSC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bahrain |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bahrain |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Ali CSC mới nhất
-
01/05 23:00Bahrain SCAl Ali CSC1 - 0Vòng 17
-
26/04 23:20Al Ali CSCAl-Riffa0 - 1Vòng 16
-
21/04 23:20MalkiaAl Ali CSC1 - 2Vòng 15
-
15/04 23:00Al Ali CSCManama Club1 - 0Vòng 14
-
04/04 23:00Al-ShabbabAl Ali CSC0 - 2Vòng 13
-
06/03 01:30Al Ali CSCSitra0 - 0Vòng 12
-
14/02 23:00Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0Vòng 11
-
06/02 23:00Al Ali CSCAl Khaldiya0 - 0Vòng 10
-
16/01 23:001 East RiffaAl Ali CSC1 - 0Vòng 9
-
24/01 23:00East RiffaAl Ali CSC0 - 0
Lịch thi đấu Al Ali CSC sắp tới
-
07/05 23:20Al Ali CSCAl-Ahli(BHR)? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 17 | 14 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 17 | 10 | 3 | 4 | 34 | 20 | 14 | 33 | H H T B B H |
3 | Al-Riffa | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | B H H T T T |
4 | Sitra | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H T H B |
5 | Najma Manama | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | B B H B H T |
6 | Al-Shabbab | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B H B H H |
7 | Malkia | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 19 | -4 | 21 | H B H H H B |
8 | Bahrain SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 | 20 | T B B T H H |
9 | Al-Ahli(BHR) | 17 | 6 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 20 | H T B B T B |
10 | East Riffa | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 13 | H T H T H H |
11 | Al Ali CSC | 17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 12 | H T H H B H |
12 | Manama Club | 17 | 2 | 6 | 9 | 12 | 34 | -22 | 12 | B B H B B H |
AFC CL qualifying