Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Bocholter VV: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Bocholter VV: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bocholter VV
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bỉ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Bỉ
Mùa giải-mùa bóng 2015-2016
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bocholter VV mới nhất

Lịch thi đấu Bocholter VV sắp tới

BXH Hạng 3 Bỉ mùa giải 2015-2016

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vigor Wuitens Hamme 34 21 5 8 66 31 35 68 T T T T H T
2 Sint-Eloois-Winkel 34 16 13 5 56 43 13 61 T T T H T H
3 Oudenaarde 34 17 9 8 70 45 25 60 B T H H T T
4 FCV Dender EH 34 16 11 7 69 43 26 59 H B T H T B
5 Londerzeel SK 34 17 8 9 58 37 21 59 T H H B H T
6 Sparta Petegem 34 16 8 10 66 54 12 56 T T H T T B
7 KSV Temse 34 15 8 11 60 48 12 53 B B T H H H
8 Eendracht Aalst 34 14 9 11 63 56 7 51 T B B T B H
9 La Louviere Centre 34 14 8 12 54 44 10 50 H H B B B H
10 Olsa Brakel 34 11 13 10 56 46 10 46 B B T H H B
11 FC Gullegem 34 10 15 9 50 45 5 45 B H B H B B
12 Gent Zeehaven 34 11 10 13 50 56 -6 43 B T B H B T
13 Sint Niklaas 34 11 9 14 51 57 -6 42 B H H B T H
14 Bornem 34 9 11 14 54 56 -2 38 H B H B B B
15 Izegem 34 8 7 19 52 70 -18 31 B B T B T B
16 Torhout 34 8 4 22 29 75 -46 28 B T H T B T
17 Acren 34 5 9 20 37 86 -49 24 H T B H B T
18 K.RC.Mechelen 34 5 7 22 33 82 -49 22 T B B T T H