Blooming: tin tức, thông tin website facebook
CLB Blooming: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Blooming |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946-5-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bolivia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bolivia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Tahuichi Aguilera, San |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Carlos Bustos |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clubblooming.com.bo |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Blooming mới nhất
-
21/12 06:00BloomingThe Strongest2 - 1Vòng 30
-
18/12 02:00San Jose de OruroBlooming 13 - 0Vòng 29
-
15/12 07:001 BloomingClub Guabira0 - 0Vòng 28
-
12/12 02:00Real Santa CruzBlooming0 - 0Vòng 27
-
09/12 06:30BloomingOriente Petrolero0 - 0Vòng 26
-
04/12 07:001 BloomingAurora0 - 1Vòng 25
-
01/12 02:00Nacional PotosiBlooming3 - 2Vòng 24
-
27/11 07:30BloomingUniversitario De Vinto0 - 0Vòng 23
-
21/11 06:00Independiente PetroleroBlooming3 - 1Vòng 22
-
31/10 05:001 BloomingRoyal Pari FC 11 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Blooming sắp tới
-
03/07 06:30Independiente PetroleroBlooming? - ?Vòng 3
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification