FC Hebar Pazardzhik: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Hebar Pazardzhik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Hebar Pazardzhik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Hebar Pazardzhik mới nhất
-
28/03 23:45Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik 10 - 0Vòng 26
-
15/03 17:30FC Hebar PazardzhikLokomotiv Sofia1 - 0Vòng 25
-
10/03 22:30Septemvri SofiaFC Hebar Pazardzhik3 - 0Vòng 24
-
02/03 22:151 FC Hebar PazardzhikCherno More Varna0 - 0Vòng 23
-
21/02 20:15Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik 11 - 1Vòng 22
-
15/02 22:30FC Hebar PazardzhikLevski Sofia0 - 2Vòng 21
-
09/02 19:30Botev PlovdivFC Hebar Pazardzhik1 - 1Vòng 20
-
31/01 21:00FC Hebar PazardzhikKF Llapi0 - 2
-
27/01 21:20FC Hebar PazardzhikKuruvchi Bunyodkor0 - 0
-
23/01 19:00FC Hebar PazardzhikPartizan Belgrade0 - 1
Lịch thi đấu FC Hebar Pazardzhik sắp tới
-
03/04 18:30FC Hebar PazardzhikLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 27
-
06/04 16:15FK Levski KrumovgradFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 4 | 2 | 52 | 12 | 40 | 64 | T H H T T B |
2 | Levski Sofia | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 23 | 27 | 53 | T T H H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Arda | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 30 | 5 | 44 | B H T H H T |
5 | Botev Plovdiv | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 29 | -2 | 43 | B B B H B H |
6 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
7 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T H T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T B B B |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 35 | -9 | 27 | B T T B H T |
13 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 51 | -33 | 17 | B B H B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs