Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Backa Topola: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Backa Topola: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Backa Topola
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Zarko Lazetic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Backa Topola mới nhất

Lịch thi đấu Backa Topola sắp tới

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 20 19 1 0 71 12 59 58 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 20 12 5 3 37 20 17 41 T T T B H T
3 OFK Beograd 20 9 6 5 27 24 3 33 B H B H T H
4 Mladost Lucani 20 9 5 6 24 23 1 32 H H B T B B
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 9 4 7 37 25 12 31 H H B T T B
6 Vojvodina Novi Sad 20 8 6 6 33 24 9 30 H H T B T T
7 Backa Topola 20 8 4 8 32 26 6 28 T B H B H T
8 Cukaricki Stankom 20 7 6 7 29 30 -1 27 H H B T B B
9 FK Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 2 25 H H T B T H
10 Novi Pazar 20 7 4 9 30 40 -10 25 B H B H B T
11 Radnicki Nis 20 7 4 9 29 39 -10 25 H B B B B B
12 FK Napredak Krusevac 20 6 5 9 20 26 -6 23 T H B B T T
13 FK Spartak Zlatibor Voda 20 5 6 9 16 30 -14 21 H T H T B B
14 IMT Novi Beograd 20 5 5 10 25 35 -10 20 H T T H H B
15 Tekstilac 20 5 3 12 13 36 -23 18 B H T B T B
16 Jedinstvo UB 20 2 2 16 12 47 -35 8 B B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs