Hillerod Fodbold: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hillerod Fodbold: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hillerod Fodbold |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hillerod Fodbold mới nhất
-
20/04 19:30Hillerod FodboldRoskilde1 - 1Vòng 5
-
17/04 20:00B93 CopenhagenHillerod Fodbold0 - 0Vòng 4
-
13/04 18:00Herfolge Boldklub KogeHillerod Fodbold0 - 0Vòng 3
-
05/04 00:00Hillerod FodboldHobro1 - 0Vòng 2
-
29/03 01:00VendsysselHillerod Fodbold0 - 0Vòng 1
-
15/03 01:00Hillerod FodboldB93 Copenhagen1 - 1Vòng 22
-
08/03 01:00FredericiaHillerod Fodbold0 - 1Vòng 21
-
01/03 20:00RoskildeHillerod Fodbold1 - 2Vòng 20
-
22/02 01:00Hillerod FodboldOdense BK1 - 0Vòng 19
-
14/02 17:00StabaekHillerod Fodbold2 - 2
Lịch thi đấu Hillerod Fodbold sắp tới
-
07/03 00:30HIK HellerupHillerod Fodbold? - ?
-
26/04 00:00Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 6
-
04/05 22:00HobroHillerod Fodbold? - ?Vòng 7
-
11/05 22:00Hillerod FodboldB93 Copenhagen? - ?Vòng 8
-
18/05 22:00RoskildeHillerod Fodbold? - ?Vòng 9
-
23/05 00:00Hillerod FodboldVendsyssel? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 58 | T B T T |
2 | Fredericia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 50 | T T T H |
3 | AC Horsens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 46 | B T B T |
4 | Hvidovre IF | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 40 | B B T H |
5 | Kolding FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 37 | B T B B |
6 | Esbjerg | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 37 | T B B B |
Upgrade Team