Kolding FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kolding FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kolding FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1895-10-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Kolding Idrætsforening, Spølrundevej 23, DK-6000 Kolding, Denmark |
Sân vận động | Kolding Stadion |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kristoffer Wichmann |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kolding-fc.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kolding FC mới nhất
-
21/04 21:00Kolding FCAC Horsens1 - 0Vòng 5
-
17/04 18:00Odense BKKolding FC2 - 2Vòng 4
-
12/04 00:00Kolding FCHvidovre IF0 - 3Vòng 3
-
06/04 19:00EsbjergKolding FC0 - 0Vòng 2
-
29/03 19:00Kolding FCFredericia0 - 0Vòng 1
-
15/03 01:00Kolding FCHobro1 - 0Vòng 22
-
08/03 21:00Odense BKKolding FC0 - 0Vòng 21
-
01/03 20:00Kolding FCB93 Copenhagen1 - 0Vòng 20
-
22/02 19:00EsbjergKolding FC0 - 1Vòng 19
-
14/02 19:001 Kolding FCVendsyssel 10 - 0
Lịch thi đấu Kolding FC sắp tới
-
26/04 00:00AC HorsensKolding FC? - ?Vòng 6
-
04/05 22:00Hvidovre IFKolding FC? - ?Vòng 7
-
11/05 22:00Kolding FCEsbjerg? - ?Vòng 8
-
18/05 22:00Kolding FCOdense BK? - ?Vòng 9
-
24/05 00:00FredericiaKolding FC? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 58 | T B T T B |
2 | Fredericia | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 53 | T T T H T |
3 | AC Horsens | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 46 | B T B T B |
4 | Hvidovre IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 43 | B B T H T |
5 | Kolding FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 40 | B T B B T |
6 | Esbjerg | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 37 | T B B B B |
Upgrade Team