Naestved: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naestved: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naestved |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939-3-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rolighedsvej 18, DK-4700 Naestved, Denmark |
Sân vận động | Naestved Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fernando De Argila |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.naestvedfodbold.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naestved mới nhất
-
16/11 19:00Middelfart G ogNaestved0 - 0Vòng 16
-
10/11 19:00NaestvedAarhus Fremad1 - 0Vòng 15
-
03/11 19:00NaestvedAB Copenhagen0 - 0Vòng 14
-
26/10 00:00HIK HellerupNaestved0 - 0Vòng 13
-
20/10 18:001 NaestvedSkive IK2 - 0Vòng 12
-
12/10 00:00Fremad AmagerNaestved0 - 0Vòng 11
-
04/10 23:30NaestvedNykobing FC0 - 0Vòng 10
-
28/09 19:00Skive IKNaestved0 - 1Vòng 9
-
22/09 18:00NaestvedMiddelfart G og0 - 1Vòng 8
-
14/09 20:001 Ishoj IFNaestved0 - 2Vòng 7
Lịch thi đấu Naestved sắp tới
-
09/03 19:00NaestvedThisted FC? - ?Vòng 17
-
16/03 19:00NaestvedBK Frem? - ?Vòng 18
-
23/03 19:00NaestvedFremad Amager? - ?Vòng 19
-
29/03 01:00Nykobing FCNaestved? - ?Vòng 20
-
06/04 18:00NaestvedIshoj IF? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00HelsingorNaestved? - ?Vòng 22
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs