Omonia Aradippou: tin tức, thông tin website facebook
CLB Omonia Aradippou: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Omonia Aradippou |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Omonia Aradippou mới nhất
-
30/03 23:00E.N.ParalimniouOmonia Aradippou0 - 0Vòng 2
-
16/03 00:00Omonia AradippouAEL Limassol 11 - 0Vòng 1
-
10/03 00:00Omonia AradippouAEK Larnaca0 - 0Vòng 26
-
01/03 21:00Nea SalamisOmonia Aradippou2 - 2Vòng 25
-
23/02 21:00Omonia AradippouEthnikos Achnas FC1 - 0Vòng 24
-
16/02 22:00Omonia Nicosia FCOmonia Aradippou1 - 1Vòng 23
-
08/02 23:001 Omonia AradippouAEP Paphos0 - 1Vòng 22
-
02/02 22:00Apollon Limassol FCOmonia Aradippou1 - 0Vòng 21
-
26/01 22:00APOEL NicosiaOmonia Aradippou3 - 0Vòng 20
-
22/01 00:00Omonia AradippouOmonia 29is Maiou0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Omonia Aradippou sắp tới
-
07/04 23:00Omonia AradippouNea Salamis? - ?Vòng 3
-
12/04 23:00Anorthosis Famagusta FCOmonia Aradippou? - ?Vòng 4
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 20 | 2 | 37 | T B B B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 35 | T B B T T H |
3 | Agia Napa | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 32 | B T B H B T |
4 | Halkanoras Idaliou | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 31 | H B T B H T |
5 | MEAP Nisou | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 30 | H B H B T H |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 29 | B T H T T T |
7 | Othellos Athienou | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 27 | B T T T H B |
8 | Peyia 2014 | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 25 | T T T H B B |