Othellos Athienou: tin tức, thông tin website facebook
CLB Othellos Athienou: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Othellos Athienou |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Othellos Athienou mới nhất
-
08/01 19:30MEAP NisouOthellos Athienou0 - 1Vòng 14
-
21/12 19:30Othellos AthienouDigenis Morphou0 - 1Vòng 13
-
14/12 19:30Halkanoras IdaliouOthellos Athienou1 - 0Vòng 12
-
07/12 19:30Othellos AthienouAkritas Chloraka0 - 0Vòng 11
-
30/11 19:30Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1Vòng 10
-
23/11 19:30Agia NapaOthellos Athienou0 - 0Vòng 9
-
09/11 19:30Othellos AthienouPO Ahironas-Onisilos1 - 2Vòng 8
-
02/11 19:30PAEEKOthellos Athienou1 - 0Vòng 7
-
25/10 23:001 Othellos AthienouOlympiakos Nicosia FC 11 - 1Vòng 6
-
19/10 19:30Spartakos KitiouOthellos Athienou3 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Othellos Athienou sắp tới
-
11/01 19:30Othellos AthienouAE Zakakiou? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 17 | 14 | 1 | 2 | 38 | 8 | 30 | 43 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 31 | 10 | 21 | 40 | T T H T T H |
3 | AEK Larnaca | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B H |
4 | Omonia Nicosia FC | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 19 | 15 | 32 | T H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 14 | 20 | 29 | B H T H T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T T B B T |
7 | Ethnikos Achnas FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 30 | -2 | 22 | H B T H T H |
8 | Apollon Limassol FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22 | H B B T T H |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 19 | H T H H B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H T B T |
11 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 29 | -16 | 16 | T B B H B T |
12 | E.N.Paralimniou | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 26 | -16 | 12 | H B B B T B |
13 | Nea Salamis | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B T B B B H |
14 | Omonia 29is Maiou | 17 | 1 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs