Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Eintracht Frankfurt (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Eintracht Frankfurt (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Eintracht Frankfurt (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Shu Zhuoya
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.eintracht.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất

  • 07/12 20:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Hessen Kassel
    1 - 1
    Vòng 20
  • 30/11 20:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    0 - 0
    Vòng 19
  • 24/11 20:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Stuttgarter Kickers
    0 - 0
    Vòng 18
  • 16/11 20:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Eintracht Trier 1
    0 - 1
    Vòng 17
  • 09/11 20:00
    SG Barockstadt
    Eintracht Frankfurt (Youth) 1
    1 - 1
    Vòng 16
  • 02/11 01:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Bahlinger
    3 - 0
    Vòng 15
  • 26/10 19:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    3 - 1
    Vòng 14
  • 19/10 19:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Freiberg
    0 - 1
    Vòng 13
  • 12/10 19:00
    FSV Frankfurt
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    1 - 0
    Vòng 12
  • 06/10 22:30
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Kickers Offenbach
    0 - 0
    Vòng 11

Lịch thi đấu Eintracht Frankfurt (Youth) sắp tới

  • 22/02 20:00
    SC Freiburg (Youth)
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    ? - ?
    Vòng 21
  • 01/03 20:00
    FC 08 Hombrug
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/03 20:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Villingen
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/03 20:00
    FC Giessen
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/03 20:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    Astoria Walldorf
    ? - ?
    Vòng 25
  • 29/03 20:00
    Goppinger SV
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 02/04 00:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    TSV Steinbach Haiger
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/04 19:00
    Kickers Offenbach
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 12/04 19:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    FSV Frankfurt
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/04 19:00
    Freiberg
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Schweinfurt 05 FC 21 14 3 4 47 21 26 45 T B T H T H
2 Bayern Munchen (Youth) 21 13 5 3 50 23 27 44 T B T H T T
3 SpVgg Bayreuth 22 12 6 4 33 18 15 42 T B H T H H
4 FV Illertissen 21 12 2 7 31 18 13 38 T T T H T B
5 Wurzburger Kickers 21 10 7 4 42 26 16 37 H B T H T H
6 TSV Buchbach 22 10 6 6 40 31 9 36 H T T H T T
7 Greuther Furth (Youth) 21 8 6 7 35 33 2 30 H H H T B B
8 Wacker Burghausen 22 9 3 10 33 32 1 30 B B H B B T
9 TSV Aubstadt 21 7 7 7 32 29 3 28 B T T H B T
10 Nurnberg (Youth) 22 6 8 8 38 40 -2 26 T H H B H H
11 Viktoria Aschaffenburg 22 6 8 8 23 33 -10 26 T H H T H B
12 FC Augsburg II 22 6 7 9 41 42 -1 25 H H B T B B
13 TSV Schwaben Augsburg 21 8 1 12 33 40 -7 25 B B B H T B
14 SpVgg Ansbach 20 5 8 7 25 38 -13 23 H B H T H B
15 SpVgg Hankofen-Hailing 19 5 5 9 20 34 -14 20 T B H T B B
16 DJK Vilzing 20 5 5 10 25 40 -15 20 B B B T B T
17 Eintracht Bamberg 22 5 3 14 17 45 -28 18 B H B B B T
18 Turkgucu Munchen 20 2 4 14 18 40 -22 10 H B B B T B

Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation