Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Rot-Weiss Essen: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Rot-Weiss Essen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rot-Weiss Essen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907-2-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sport-Club Rot-Wei? Essen Hafenstra?e 97a DE-45356 Essen Germany
Sân vận động Georg-Melches-Stadion
Sức chứa sân vận động 25,250 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rot-weiss-essen.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rot-Weiss Essen mới nhất

  • 19/04 19:00
    1 SV Sandhausen
    Rot-Weiss Essen
    0 - 2
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Rot-Weiss Essen
    Erzgebirge Aue
    2 - 1
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    Energie Cottbus
    Rot-Weiss Essen
    0 - 1
    Vòng 32
  • 07/04 00:30
    Rot-Weiss Essen
    Hansa Rostock 1
    1 - 1
    Vòng 31
  • 29/03 01:00
    SC Verl
    Rot-Weiss Essen
    2 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    Rot-Weiss Essen
    Dynamo Dresden
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    Viktoria koln
    Rot-Weiss Essen 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 10/03 01:30
    Rot-Weiss Essen
    SV Waldhof Mannheim
    1 - 0
    Vòng 27
  • 01/03 20:00
    1 Borussia Dortmund (Youth)
    Rot-Weiss Essen
    0 - 0
    Vòng 26
  • 22/02 20:00
    Rot-Weiss Essen
    Ingolstadt
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Rot-Weiss Essen sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 34 18 9 7 65 37 28 63 H T T H B T
2 Arminia Bielefeld 34 18 8 8 57 34 23 62 T H T T T T
3 Energie Cottbus 34 17 7 10 57 44 13 58 T T B B B T
4 Saarbrucken 34 15 11 8 48 39 9 56 B H H T H B
5 Ingolstadt 34 13 12 9 66 55 11 51 T T H H H B
6 Hansa Rostock 33 15 6 12 46 41 5 51 B H B T T B
7 TSV 1860 Munchen 34 15 6 13 53 54 -1 51 T B T T T T
8 Viktoria koln 34 15 5 14 51 46 5 50 H B T T B B
9 SC Verl 34 13 11 10 49 48 1 50 B T T B B H
10 Rot-Weiss Essen 34 14 7 13 48 48 0 49 H B T T T T
11 SV Wehen Wiesbaden 34 12 10 12 50 53 -3 46 B B H B H T
12 Erzgebirge Aue 34 14 4 16 47 56 -9 46 B B T B B T
13 VfL Osnabruck 34 12 9 13 43 48 -5 45 B T H B T T
14 Alemannia Aachen 34 10 14 10 37 38 -1 44 T T B H T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 34 11 10 13 50 49 1 43 H H H T T B
16 SV Waldhof Mannheim 34 9 12 13 38 42 -4 39 T H H B B H
17 VfB Stuttgart II 34 10 9 15 45 57 -12 39 T T B B H H
18 SV Sandhausen 34 8 8 18 45 58 -13 32 B B B B B B
19 Hannover 96 Am 34 7 9 18 45 67 -22 30 T H B H H H
20 Unterhaching 33 4 11 18 38 64 -26 23 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation