JK Tallinna Kalev: tin tức, thông tin website facebook
CLB JK Tallinna Kalev: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JK Tallinna Kalev |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Pärnu mnt 41, Tallinn 10119 |
Sân vận động | Kalevi Keskstaadion |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Daniel Meijel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jkkalev.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JK Tallinna Kalev mới nhất
-
30/11 17:30JK Tallinna KalevViimsi MRJK 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
24/11 17:30Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev0 - 1
-
09/11 17:30FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev3 - 0Vòng 36
-
04/11 00:00Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev2 - 0Vòng 35
-
26/10 21:00JK Tallinna KalevFC Nomme United0 - 0Vòng 34
-
23/10 22:00JK Tallinna KalevTrans Narva0 - 0Vòng 33
-
19/10 16:30FC KuressaareJK Tallinna Kalev1 - 1Vòng 32
-
05/10 21:00JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka0 - 1Vòng 31
-
27/09 23:00Levadia TallinnJK Tallinna Kalev3 - 0Vòng 30
-
01/11 00:00JK Tallinna KalevTallinna JK Legion2 - 0
Lịch thi đấu JK Tallinna Kalev sắp tới
-
17/02 19:00JK Tallinna KalevFC Maardu? - ?A
-
17/02 19:00FC MaarduJK Tallinna Kalev? - ?A
-
10/09 00:00Flora Tallinn IIJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 28
-
16/09 00:00JK Tallinna KalevParnu JK? - ?Vòng 29
-
19/09 00:00JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka B? - ?Vòng 30
-
24/09 00:00Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 31
-
30/09 00:00FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 32
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs