Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


HHC Hardenberg: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB HHC Hardenberg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức HHC Hardenberg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả HHC Hardenberg mới nhất

  • 19/04 19:30
    ACV Assen
    HHC Hardenberg
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 19:30
    HHC Hardenberg
    Excelsior Maassluis
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 23:00
    De Treffers
    HHC Hardenberg
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:40
    RKAV Volendam
    HHC Hardenberg
    1 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 20:30
    HHC Hardenberg
    GVVV Veenendaal
    0 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 21:45
    Almere City Youth
    HHC Hardenberg
    1 - 0
    Vòng 25
  • 22/02 20:30
    HHC Hardenberg
    Noordwijk
    0 - 0
    Vòng 24
  • 15/02 20:00
    Quick Boys
    HHC Hardenberg
    1 - 0
    Vòng 23
  • 08/02 20:30
    HHC Hardenberg
    Scheveningen 1
    1 - 0
    Vòng 22
  • 01/02 21:00
    Rijnsburgse Boys
    HHC Hardenberg
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu HHC Hardenberg sắp tới

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 30 22 4 4 73 30 43 70 T T T B T T
2 Rijnsburgse Boys 30 19 6 5 70 32 38 63 T B T T T T
3 AFC 30 18 4 8 62 36 26 58 B T T T B T
4 Katwijk 30 16 7 7 53 39 14 55 T B H B T B
5 Spakenburg 30 15 6 9 60 39 21 51 T H B T B T
6 Almere City Youth 30 14 7 9 76 47 29 49 T T T T T B
7 GVVV Veenendaal 30 14 5 11 52 48 4 47 B H T B B T
8 HHC Hardenberg 30 13 5 12 40 42 -2 44 B H B H H T
9 De Treffers 30 12 7 11 55 62 -7 43 T T B H T B
10 Barendrecht 30 12 6 12 48 51 -3 42 T H B B T B
11 Koninklijke HFC 30 10 10 10 30 33 -3 40 B T B T B T
12 RKAV Volendam 30 11 5 14 55 64 -9 38 T B T B T T
13 ACV Assen 30 10 5 15 35 50 -15 35 B B B T B B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 30 11 1 18 51 65 -14 34 T B T B B B
15 Noordwijk 30 8 8 14 54 60 -6 32 H T H T T B
16 Excelsior Maassluis 30 8 7 15 27 46 -19 31 H B B T H T
17 Scheveningen 30 4 3 23 20 59 -39 15 B B B B B B
18 ADO '20 30 3 4 23 24 82 -58 13 B T B B B B