Egaleo Athens: tin tức, thông tin website facebook
CLB Egaleo Athens: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Egaleo Athens |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | PAE Aigaleo Stavros KHONDROTHIMIOS Iera Odos 286-288l 122 43 Aigaleo Greece |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.egaleofc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Egaleo Athens mới nhất
-
15/12 17:00Egaleo AthensPanionios1 - 0Vòng 13
-
08/12 19:30Kalamata AOEgaleo Athens1 - 0Vòng 12
-
29/11 20:00AE KifisiasEgaleo Athens 11 - 0Vòng 11
-
25/11 19:30Egaleo AthensIlioupoli1 - 0Vòng 10
-
15/11 20:00Panahaiki-2005Egaleo Athens1 - 0Vòng 9
-
10/11 19:00AEK Athens BEgaleo Athens1 - 0Vòng 8
-
02/11 19:00Egaleo AthensAsteras Tripoli B0 - 0Vòng 7
-
27/10 20:00PanargiakosEgaleo Athens0 - 0Vòng 6
-
04/12 20:30PAOK SalonikiEgaleo Athens3 - 1
-
30/10 20:30Egaleo AthensPAOK Saloniki 10 - 2
Lịch thi đấu Egaleo Athens sắp tới
-
14/11 20:00LevadiakosEgaleo Athens? - ?Vòng 3
-
21/11 20:00Egaleo AthensKallithea? - ?Vòng 4
-
28/11 20:00IerapetraEgaleo Athens? - ?Vòng 5
-
05/12 20:00Egaleo AthensAsteras Vlachioti? - ?Vòng 6
-
23/12 19:00Chania KissamikosEgaleo Athens? - ?Vòng 14
-
12/01 21:00Egaleo AthensPanargiakos? - ?Vòng 15
-
19/01 21:00Asteras Tripoli BEgaleo Athens? - ?Vòng 16
-
26/01 21:00Egaleo AthensAEK Athens B? - ?Vòng 17
-
02/02 21:00Egaleo AthensPanahaiki-2005? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | H B T B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
8 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
9 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
10 | Kissamikos | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation