Njardvik Grindavik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Njardvik Grindavik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Njardvik Grindavik (W) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Njardvik Grindavik (W) mới nhất
-
09/05 02:10Fylkir NữNjardvik Grindavik (W)2 - 1Vòng 2
-
03/05 21:00Njardvik Grindavik (W)IBV Vestmannaeyjar Nữ1 - 0Vòng 1
-
29/04 02:00Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)2 - 3
-
19/04 21:00IA Akranes NữNjardvik Grindavik (W)0 - 1
-
05/04 21:00Haukar NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0A
-
30/03 23:40Njardvik Grindavik (W)IA Akranes Nữ3 - 1A
-
16/03 21:30Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ0 - 0A
-
08/03 22:15Grotta NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0A
-
02/03 21:00Njardvik Grindavik (W)IBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 0A
-
23/02 21:00Njardvik Grindavik (W)HK Kopavogur Nữ1 - 2A
Lịch thi đấu Njardvik Grindavik (W) sắp tới
-
13/05 01:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)? - ?
-
17/05 22:00Njardvik Grindavik (W)IA Akranes Nữ? - ?Vòng 3
-
23/05 22:00Njardvik Grindavik (W)Grotta Nữ? - ?Vòng 4
-
28/05 22:00Haukar NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 5
-
06/06 22:00Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ? - ?Vòng 6
-
13/06 22:00Afturelding NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 7
-
19/06 22:00Njardvik Grindavik (W)Keflavik Nữ? - ?Vòng 8
-
25/06 22:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00IBV Vestmannaeyjar NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00Njardvik Grindavik (W)Fylkir Nữ? - ?Vòng 11
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Keflavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Afturelding (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation