Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Bnei Yehuda Tel Aviv: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Bnei Yehuda Tel Aviv: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bnei Yehuda Tel Aviv
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1935
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Israel
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Simat Kabir St. 20, Shchonat H'atikva, P.O.Box 19069, Tel Aviv 61190
Sân vận động Hamoshava Stadium
Sức chứa sân vận động 8,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-bnei-yehuda.co.il
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv mới nhất

  • 28/03 20:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Tel Aviv
    0 - 4
    Vòng 30
  • 21/03 20:00
    Hapoel Umm Al Fahm
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    0 - 0
    Vòng 29
  • 14/03 20:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Kfar Shalem
    0 - 0
    Vòng 28
  • 11/03 00:00
    Hapoel Natzrat Illit
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    0 - 2
    Vòng 27
  • 28/02 20:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Raanana
    0 - 0
    Vòng 26
  • 25/02 00:00
    Ironi Nir Ramat HaSharon
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    0 - 2
    Vòng 25
  • 18/02 00:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Petah Tikva
    1 - 1
    Vòng 24
  • 11/02 00:00
    Hapoel Rishon Lezion
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    1 - 1
    Vòng 23
  • 05/02 00:00
    Hapoel Ramat Gan
    Bnei Yehuda Tel Aviv 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 31/01 20:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Afula
    0 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Bnei Yehuda Tel Aviv sắp tới

  • 27/08 00:00
    Hapoel Iksal
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 1
  • 18/08 22:59
    Hapoel Petah Tikva
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 1
  • 25/08 22:59
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Ironi Nir Ramat HaSharon
    ? - ?
    Vòng 2
  • 07/04 23:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 1
  • 11/04 22:00
    Hapoel Rishon Lezion
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 2
  • 17/04 22:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Petah Tikva
    ? - ?
    Vòng 3
  • 25/04 22:00
    Maccabi Herzliya
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 4
  • 02/05 22:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Kfar Shalem
    ? - ?
    Vòng 5
  • 09/05 22:00
    Hapoel Kfar Saba
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 6
  • 16/05 22:00
    Bnei Yehuda Tel Aviv
    Hapoel Ramat Gan
    ? - ?
    Vòng 7

BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Tel Aviv 30 22 6 2 65 22 43 72 T T T T T T
2 Hapoel Petah Tikva 30 22 5 3 52 19 33 71 T T T T T T
3 Hapoel Kfar Shalem 30 18 5 7 62 38 24 59 T B T B T B
4 Hapoel Ramat Gan 30 17 5 8 58 29 29 56 B B H T H B
5 Bnei Yehuda Tel Aviv 30 13 5 12 37 36 1 44 T B T T B B
6 Maccabi Herzliya 30 12 6 12 37 51 -14 42 B B B B H T
7 Hapoel Kfar Saba 30 10 10 10 37 37 0 40 B T B T H B
8 Hapoel Rishon Lezion 30 12 4 14 41 43 -2 40 B T T T B T
9 Kafr Qasim 30 10 9 11 28 26 2 39 T B T B H B
10 Hapoel Acre FC 30 12 3 15 29 42 -13 39 B T H T H B
11 Hapoel Raanana 30 9 10 11 34 37 -3 37 T T B B H T
12 Ironi Nir Ramat HaSharon 30 11 4 15 48 60 -12 37 B B B B H H
13 Maccabi Kabilio Jaffa 30 6 11 13 33 46 -13 29 T T H B H T
14 Hapoel Natzrat Illit 30 6 5 19 30 49 -19 23 B H B B B H
15 Hapoel Afula 30 3 12 15 25 52 -27 21 B H B H B T
16 Hapoel Umm Al Fahm 30 4 6 20 21 50 -29 18 T B H H T B

Title Play-offs Relegation Play-offs