Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Ihud Bnei Mejdel Al Krum: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Ihud Bnei Mejdel Al Krum: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ihud Bnei Mejdel Al Krum
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ihud Bnei Mejdel Al Krum mới nhất

  • 15/12 18:00
    Ihud Bnei Mejdel Al Krum
    Hapoel Bikat Hayarden
    1 - 2
  • 23/11 17:30
    Hapoel Bnei Arrara Ara
    Ihud Bnei Mejdel Al Krum
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-4]

Lịch thi đấu Ihud Bnei Mejdel Al Krum sắp tới

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 15 11 3 1 29 8 21 36 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 15 10 3 2 30 11 19 33 T H H T T T
3 Hapoel Herzliya 15 9 3 3 25 15 10 30 B B H B T T
4 Hapoel Holon Yaniv 15 7 7 1 20 9 11 28 H T T T T B
5 Maccabi Yavne 15 8 4 3 29 20 9 28 T H H B B B
6 SC Maccabi Ashdod 15 8 3 4 20 10 10 27 H T H T T B
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 7 3 5 17 13 4 24 T H T T B B
8 MS Jerusalem 15 6 5 4 24 15 9 23 T H B T H B
9 AS Ashdod 15 6 3 6 27 20 7 21 T T T B B T
10 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
11 Shimshon Tel Aviv 15 4 5 6 15 14 1 17 B T T T H B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 4 5 6 18 19 -1 17 B H B T B T
13 Maccabi Shaarayim 15 3 6 6 11 15 -4 15 B B H B T T
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
15 MS Hapoel Lod 15 3 3 9 14 29 -15 12 B B B B B B
16 Tzeirey Tira 15 1 4 10 10 30 -20 7 B T H H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 15 0 2 13 7 43 -36 2 B B B B B B