Maccabi Kabilio Jaffa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Kabilio Jaffa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Kabilio Jaffa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa mới nhất
-
20/12 20:00Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa1 - 1Vòng 16
-
17/12 00:00Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa 11 - 0Vòng 15
-
06/12 20:001 Maccabi Kabilio JaffaKafr Qasim1 - 0Vòng 14
-
08/11 20:00Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa2 - 0Vòng 13
-
01/11 20:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Umm Al Fahm0 - 1Vòng 12
-
30/10 00:00Hapoel Kfar ShalemMaccabi Kabilio Jaffa 12 - 0Vòng 11
-
25/10 20:002 Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit0 - 2Vòng 10
-
21/10 23:00Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa0 - 1Vòng 9
-
14/10 23:00Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon0 - 2Vòng 8
-
29/11 19:15Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv 10 - 0
Lịch thi đấu Maccabi Kabilio Jaffa sắp tới
-
20/05 00:00Maccabi Kabilio JaffaMoadon Sport Tira? - ?
-
18/08 22:59Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Ahi Nazareth? - ?Vòng 1
-
18/08 22:59Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa? - ?Vòng 2
-
04/01 00:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kfar Saba? - ?Vòng 17
-
11/01 00:00Hapoel Ramat GanMaccabi Kabilio Jaffa? - ?Vòng 18
-
18/01 00:00Hapoel AfulaMaccabi Kabilio Jaffa? - ?Vòng 19
-
25/01 00:00Maccabi Kabilio JaffaBnei Yehuda Tel Aviv? - ?Vòng 20
-
01/02 00:00Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Petah Tikva? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs