Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


FC Schifflange 95: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB FC Schifflange 95: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Schifflange 95
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất

  • 03/04 01:00
    FC Schifflange 95
    Avenir Beggen 1
    3 - 0
  • 16/03 01:00
    FC Schifflange 95
    Atert Bissen
    1 - 0
  • 02/03 01:30
    FC Schifflange 95
    Koeppchen Wormeldange
    2 - 1
  • 13/10 21:00
    1 FC Schifflange 95
    Luxembourg City
    0 - 1
  • 19/09 01:00
    1 Koeppchen Wormeldange
    FC Schifflange 95
    0 - 0
  • 10/11 22:00
    Yellow Boys Weiler-La-Tour
    FC Schifflange 95 2
    0 - 0
  • 06/10 21:00
    Union Mertert-Wasserbillig
    FC Schifflange 95
    0 - 0
  • 26/05 21:00
    CS Petange
    FC Schifflange 95
    0 - 1
    Vòng 30
  • 18/05 22:59
    FC Schifflange 95
    Swift Hesperange
    1 - 1
    Vòng 29
  • 12/05 22:59
    FC Schifflange 95
    UNA Strassen
    0 - 1
    Vòng 28

Lịch thi đấu FC Schifflange 95 sắp tới

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 26 24 1 1 64 5 59 73 T T T T T T
2 UNA Strassen 26 15 6 5 53 20 33 51 T B B T T T
3 F91 Dudelange 26 15 6 5 56 29 27 51 B T H T B H
4 Racing Union Luxemburg 26 15 4 7 45 21 24 49 T B B T T T
5 Progres Niedercorn 26 14 7 5 44 25 19 49 T T T T T B
6 Swift Hesperange 26 14 6 6 52 26 26 48 B T T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 26 12 5 9 41 36 5 41 B T T B B T
8 Hostert 26 11 3 12 45 55 -10 36 T B H T T B
9 CS Petange 26 9 8 9 31 26 5 35 T T T B B H
10 Jeunesse Esch 26 8 9 9 34 42 -8 33 T H B B H B
11 Victoria Rosport 26 7 9 10 24 38 -14 30 H H T B B H
12 FC Wiltz 71 26 8 3 15 32 50 -18 27 B B B T H T
13 Rodange 91 26 6 6 14 35 57 -22 24 B B T T T H
14 Bettembourg 26 6 1 19 27 51 -24 19 B T B B B B
15 Fola Esch 26 3 1 22 16 71 -55 10 B B B B T B
16 Mondercange 26 2 3 21 15 62 -47 9 H B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation