Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Chabab Atlas Khenifra: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Chabab Atlas Khenifra: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chabab Atlas Khenifra
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chabab Atlas Khenifra mới nhất

  • 27/04 22:00
    Kawkab de Marrakech
    Chabab Atlas Khenifra
    0 - 0
    Vòng 25
  • 24/04 22:00
    Chabab Atlas Khenifra
    JSM Jeunesse Sportive El Massi
    0 - 0
    Vòng 24
  • 21/04 02:00
    CAYB Club Athletic Youssoufia
    Chabab Atlas Khenifra
    0 - 1
    Vòng 23
  • 12/04 00:00
    Chabab Atlas Khenifra
    KAC de Kenitra
    0 - 0
    Vòng 22
  • 15/03 22:00
    RCOZ Oued Zem
    Chabab Atlas Khenifra
    0 - 1
    Vòng 21
  • 08/03 22:00
    Olympique Dcheira
    Chabab Atlas Khenifra
    2 - 1
    Vòng 20
  • 03/03 05:00
    Chabab Atlas Khenifra
    USM Oujda
    0 - 0
    Vòng 19
  • 22/02 21:00
    Stade Marocain du Rabat
    Chabab Atlas Khenifra
    1 - 1
    Vòng 18
  • 16/02 21:00
    Chabab Atlas Khenifra
    Wydad Fes
    1 - 0
    Vòng 17
  • 20/03 05:00
    Chabab Atlas Khenifra
    CODM Meknes
    0 - 0
    H

Lịch thi đấu Chabab Atlas Khenifra sắp tới

  • 03/05 22:00
    Chabab Atlas Khenifra
    OCK Olympique de Khouribga
    ? - ?
    Vòng 26
  • 07/05 22:00
    Yacoub El Mansour
    Chabab Atlas Khenifra
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    Chabab Atlas Khenifra
    MCO Mouloudia Oujda
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 25 12 10 3 37 18 19 46 T T T H H B
2 Raja de Beni Mellal 25 11 11 3 34 17 17 44 H T H H T T
3 Yacoub El Mansour 25 11 8 6 41 31 10 41 H T T T T B
4 Olympique Dcheira 25 10 9 6 37 25 12 39 T B H H H T
5 Wydad Fes 25 9 6 10 28 29 -1 33 B B B T T H
6 Stade Marocain du Rabat 25 7 11 7 26 29 -3 32 T B H B B B
7 USM Oujda 25 7 10 8 21 35 -14 31 T H B B B B
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 25 5 15 5 23 22 1 30 H T H H H T
9 Chabab Atlas Khenifra 25 5 15 5 18 21 -3 30 B T H H H T
10 MCO Mouloudia Oujda 25 6 11 8 23 28 -5 29 H T H T H T
11 Racing Casablanca 25 7 8 10 30 36 -6 29 H B H H B H
12 Chabab Ben Guerir 25 6 11 8 19 25 -6 29 H B H H B B
13 KAC de Kenitra 25 4 15 6 24 27 -3 27 H T H B H B
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 25 5 12 8 20 23 -3 27 B H H H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 25 5 10 10 22 31 -9 25 H B H B T T
16 RCOZ Oued Zem 25 3 12 10 19 25 -6 21 B B H T H B

Upgrade Team