Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Wydad Casablanca: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB Wydad Casablanca: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wydad Casablanca
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1937
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mehdi Nafti
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.wydad.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wydad Casablanca mới nhất

  • 12/05 02:00
    Wydad Casablanca
    Renaissance Zmamra 1
    2 - 0
    Vòng 30
  • 09/05 02:00
    Jeunesse Sportive Soualem
    Wydad Casablanca
    0 - 1
    Vòng 29
  • 04/05 02:00
    Wydad Casablanca
    FAR Forces Armee Royales
    1 - 0
    Vòng 28
  • 24/04 02:00
    Olympique de Safi
    Wydad Casablanca 1
    0 - 1
    Vòng 27
  • 13/04 02:00
    Wydad Casablanca
    Raja Club Athletic
    1 - 1
    Vòng 26
  • 16/03 05:00
    IRT Itihad de Tanger
    Wydad Casablanca
    0 - 1
    Vòng 25
  • 10/03 05:00
    Wydad Casablanca
    Union Touarga Sport Rabat
    0 - 1
    Vòng 24
  • 05/04 22:00
    Maghrib Association Tetouan
    Wydad Casablanca
    0 - 0
  • 29/03 05:00
    Wydad Casablanca
    Union Touarga Sport Rabat
    0 - 0
  • 21/03 05:00
    Wydad Casablanca
    Jeunesse Sportive Soualem
    1 - 1
    E

Lịch thi đấu Wydad Casablanca sắp tới

BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 30 21 7 2 49 14 35 70 H B H T T T
2 FAR Forces Armee Royales 30 16 9 5 48 24 24 57 T T T B T T
3 Wydad Casablanca 30 14 12 4 45 27 18 54 H H H T T T
4 Union Touarga Sport Rabat 30 15 8 7 53 26 27 53 T B H T T T
5 Raja Casablanca Atlhletic 30 12 12 6 38 25 13 48 H H T H T T
6 Renaissance Zmamra 30 14 5 11 34 29 5 47 B T H B T B
7 Maghreb Fez 29 12 10 7 33 27 6 46 B T H T H B
8 Olympique de Safi 30 12 10 8 37 33 4 46 T B H T H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 11 9 10 36 42 -6 42 T T H B B T
10 IRT Itihad de Tanger 30 9 10 11 35 37 -2 37 H B B T T B
11 CODM Meknes 30 9 9 12 27 44 -17 36 B T T B B B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 29 7 11 11 27 33 -6 32 H B T H B B
13 Hassania Agadir 30 8 5 17 31 38 -7 29 T T B B B B
14 Club Salmi 30 6 7 17 21 42 -21 25 B B B B B T
15 Maghrib Association Tetouan 30 5 8 17 25 40 -15 23 H T H T B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 30 0 4 26 13 71 -58 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation