Moroka Swallows: tin tức, thông tin website facebook
CLB Moroka Swallows: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Moroka Swallows |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1947 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 22 Wellington Rd Parktown 2193 South Africa |
Sân vận động | Germiston Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.morokaswallows.co.za/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Moroka Swallows mới nhất
-
25/05 20:001 Moroka SwallowsRoyal AM1 - 1Vòng 30
-
18/05 20:00Supersport UnitedMoroka Swallows2 - 0Vòng 29
-
11/05 20:00Moroka SwallowsStellenbosch FC1 - 0Vòng 28
-
08/05 00:30Cape Town CityMoroka Swallows0 - 0Vòng 17
-
01/05 20:00Chippa UnitedMoroka Swallows1 - 0Vòng 27
-
27/04 00:30TS GalaxyMoroka Swallows1 - 0Vòng 26
-
16/04 00:30Moroka SwallowsMamelodi Sundowns0 - 1Vòng 25
-
06/04 20:00Richards BayMoroka Swallows0 - 0Vòng 24
-
04/04 00:30Moroka SwallowsOrlando Pirates 11 - 0Vòng 23
-
31/03 20:30Cape Town SpursMoroka Swallows0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Moroka Swallows sắp tới
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
4 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
5 | Lamontville Golden Arrows | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T B H H T |
6 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
7 | Cape Town City | 13 | 5 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 17 | B T B T T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 10 | -5 | 16 | H B T T H B |
11 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
12 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
13 | Marumo Gallants FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B B H T |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation