Rostov FK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rostov FK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rostov FK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rostsel'mash Rostov-na-Donu Boris Vladimirovich SHINKARENKO ul. 1-y Konnoy Armii, 6-A 344029 Rostov-na-Donu Russia |
Sân vận động | Rostov Arena |
Sức chứa sân vận động | 17,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Valery Georgievich Karpin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-rostselmash.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rostov FK mới nhất
-
31/03 22:30Akron TogliattiRostov FK1 - 1Vòng 22
-
16/03 21:00Rostov FKFC Krasnodar0 - 0Vòng 21
-
08/03 16:00Gazovik OrenburgRostov FK1 - 1Vòng 20
-
02/03 23:30Rostov FKDynamo Moscow0 - 0Vòng 19
-
12/03 22:15Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 0
-
18/02 20:00Rostov FKAkron0 - 0
-
10/02 19:00Rostov FKDynamo Moscow3 - 0
-
07/02 19:00Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 1
-
31/01 23:30CSKA MoscowRostov FK0 - 0
-
24/01 23:00Rostov FKSogdiana Jizak1 - 0
Lịch thi đấu Rostov FK sắp tới
-
24/06 22:00Rostov FKFehervar Videoton? - ?
-
27/06 22:59Rostov FKDinamo Zagreb? - ?
-
01/07 22:59NK Mura 05Rostov FK? - ?
-
12/07 16:00Lokomotiv MoscowRostov FK? - ?
-
12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
-
16/07 22:59Rostov FKBurnley? - ?
-
27/01 19:00Baumit JablonecRostov FK? - ?
-
06/04 20:30Rostov FKSpartak Moscow? - ?Vòng 23
-
12/04 23:30Terek GroznyRostov FK? - ?Vòng 24
-
16/04 19:00Zenit St. PetersburgRostov FK? - ?
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
9 | Akron Togliatti | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 41 | -13 | 25 | T T B T B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation