Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Rubin Kazan (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Rubin Kazan (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rubin Kazan (W)
Tên khác Rubin Kazan Nữ
Biệt danh Rubin Kazan Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rubin Kazan (W) mới nhất

  • 16/11 17:00
    Rubin Kazan Nữ
    Dynamo Moscow Nữ
    2 - 2
    Vòng 26
  • 09/11 19:00
    FK Rostov Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 2
    Vòng 25
  • 03/11 17:00
    Rubin Kazan Nữ
    Krasnodar FK Nữ
    0 - 2
    Vòng 24
  • 12/10 20:30
    Spartak Moscow (W)
    Rubin Kazan Nữ
    1 - 0
    Vòng 22
  • 06/10 19:00
    Rubin Kazan Nữ
    Krylya Sovetov Samara Nữ
    2 - 1
    Vòng 5
  • 28/09 20:00
    CSKA Moscow Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    1 - 0
    Vòng 21
  • 21/09 15:00
    Zvezda 2005 Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    1 - 1
    Vòng 20
  • 14/09 19:00
    Rubin Kazan Nữ
    FK Ryazan Nữ
    1 - 2
    Vòng 19
  • 01/09 14:00
    Krylya Sovetov Samara Nữ
    Rubin Kazan Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 18/08 18:00
    Rubin Kazan Nữ
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    0 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Rubin Kazan (W) sắp tới

BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 24 22 2 0 65 8 57 68 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 24 20 2 2 51 6 45 62 T B T T T B
3 Spartak Moscow (W) 24 15 5 4 50 18 32 50 B T T T T H
4 Lokomotiv Moscow (W) 24 15 5 4 41 15 26 50 T T T T B H
5 Dynamo Moscow (W) 24 13 2 9 36 30 6 41 T T B B B T
6 Zvezda 2005 (W) 24 9 6 9 24 27 -3 33 H T T B B H
7 Krasnodar FK (W) 24 8 4 12 23 34 -11 28 H T T B T H
8 FK Rostov (W) 24 7 2 15 21 36 -15 23 T B B B B H
9 Chertanovo Moscow (W) 24 6 4 14 22 35 -13 22 T B B B T T
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 24 6 3 15 16 44 -28 21 B B B B B T
11 FK Ryazan (W) 24 6 2 16 24 47 -23 20 B B B B T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 24 3 9 12 13 39 -26 18 B B T B B H
13 Rubin Kazan (W) 24 2 2 20 18 65 -47 8 B T B B T B