Canet Roussillon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Canet Roussillon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Canet Roussillon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Canet Roussillon mới nhất
-
08/12 00:00ColomiersCanet Roussillon1 - 0
-
06/10 20:00Bordeaux BCanet Roussillon1 - 0
-
07/09 23:001 Stade BordelaisCanet Roussillon0 - 0
-
13/04 22:59BlagnacCanet Roussillon 10 - 0
-
07/01 01:00US Lege-Cap-FerretCanet Roussillon1 - 0
-
07/10 22:59ColomiersCanet Roussillon0 - 0
-
17/11 00:00Canet RoussillonVersailles 780 - 0
-
18/11 02:00Canet RoussillonBordeaux1 - 0
-
Pen [1-4]
-
03/06 22:59ToulonCanet Roussillon1 - 0Vòng 30
-
27/05 22:59Canet RoussillonLyonnais II1 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Canet Roussillon sắp tới
-
21/02 00:00Canet RoussillonBourges? - ?Vòng 19
-
21/03 00:00Yzeure ASCanet Roussillon? - ?Vòng 22
-
28/03 00:00Canet RoussillonFC Bergerac? - ?Vòng 23
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |