Red Star FC 93: tin tức, thông tin website facebook
CLB Red Star FC 93: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Red Star FC 93 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 92, rue Docteur Bauer 93400 SAINT-OUEN |
Sân vận động | Stade Pierre Brisson |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.redstarfc93.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Red Star FC 93 mới nhất
-
14/12 20:00Red Star FC 93Grenoble3 - 0Vòng 16
-
07/12 02:00Red Star FC 93Bastia0 - 0Vòng 15
-
23/11 02:00Pau FCRed Star FC 931 - 1Vòng 14
-
09/11 02:00Red Star FC 93Troyes0 - 1Vòng 13
-
02/11 02:001 MartiguesRed Star FC 930 - 0Vòng 12
-
30/10 02:30Red Star FC 93Metz0 - 0Vòng 11
-
26/10 01:00USL DunkerqueRed Star FC 931 - 0Vòng 10
-
19/10 01:00Red Star FC 93Caen0 - 1Vòng 9
-
30/11 20:30Bobigny A.C.Red Star FC 931 - 1
-
Pen [4-2]
-
16/11 21:00HaubourdinRed Star FC 931 - 3
Lịch thi đấu Red Star FC 93 sắp tới
-
04/01 02:00Rodez AveyronRed Star FC 93? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Stade Lavallois MFCRed Star FC 93? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Red Star FC 93Pau FC? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Paris FCRed Star FC 93? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Red Star FC 93Lorient? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Red Star FC 93Martigues? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00BastiaRed Star FC 93? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Red Star FC 93Guingamp? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Red Star FC 93Amiens? - ?Vòng 26
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Relegation