FC Voluntari: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Voluntari: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Voluntari |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bogdan Ioan Andone |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Voluntari mới nhất
-
14/12 16:00FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0Vòng 17
-
07/12 17:00Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0Vòng 16
-
30/11 16:00FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0Vòng 15
-
21/11 22:00ArgesFC Voluntari0 - 0Vòng 14
-
09/11 16:00FC VoluntariMuscel1 - 0Vòng 13
-
26/10 15:00FC VoluntariCeahlaul Piatra Neamt1 - 1Vòng 11
-
21/10 20:301 Universitatea CraiovaFC Voluntari0 - 0Vòng 10
-
05/10 15:00AfumatiFC Voluntari0 - 1Vòng 9
-
28/09 15:00FC VoluntariUnirea Ungheni1 - 1Vòng 8
-
21/09 15:00ACS Viitorul SelimbarFC Voluntari0 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu FC Voluntari sắp tới
-
22/02 16:00CSA Steaua BucurestiFC Voluntari? - ?Vòng 18
-
01/03 16:00FC VoluntariCSM Focsani? - ?Vòng 19
-
08/03 16:00FC Bihor OradeaFC Voluntari? - ?Vòng 20
-
15/03 16:00FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs