Baumit Jablonec: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baumit Jablonec: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baumit Jablonec |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | U Stadiónu 1348/5 CZ - 46601 JABLONEC NAD NISOU |
Sân vận động | Strelnice |
Sức chứa sân vận động | 4,984 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Petr Rada |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjablonec97.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baumit Jablonec mới nhất
-
13/04 18:00Baumit JablonecPardubice0 - 0Vòng 29
-
06/04 18:001 TepliceBaumit Jablonec0 - 1Vòng 28
-
29/03 19:30Baumit JablonecSigma Olomouc0 - 0Vòng 27
-
17/03 00:30Slavia PrahaBaumit Jablonec3 - 0Vòng 26
-
08/03 22:00Baumit JablonecSlovan Liberec0 - 0Vòng 25
-
01/03 22:001 Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1Vòng 24
-
23/02 21:30Baumit JablonecMFK Karvina2 - 0Vòng 23
-
15/02 22:002 Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec0 - 1Vòng 22
-
09/04 21:30Baumit JablonecBanik Ostrava0 - 0
-
13/03 00:00Hradec KraloveBaumit Jablonec0 - 1
Lịch thi đấu Baumit Jablonec sắp tới
-
27/01 19:00Baumit JablonecRostov FK? - ?
-
19/04 21:00Mlada BoleslavBaumit Jablonec? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs