Slavia Kromeriz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavia Kromeriz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavia Kromeriz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất
-
26/04 22:00Slavia KromerizZlinsko0 - 0Vòng 25
-
18/04 21:00Uhersky BrodSlavia Kromeriz0 - 0Vòng 24
-
12/04 21:30Slavia KromerizBlansko3 - 0Vòng 23
-
06/04 15:15Brno BSlavia Kromeriz0 - 1Vòng 22
-
29/03 22:00Slavia KromerizZlin B1 - 0Vòng 21
-
23/03 16:15MFK Karvina BSlavia Kromeriz1 - 0Vòng 20
-
15/03 21:00Slavia KromerizHlucin2 - 1Vòng 19
-
09/03 20:30TJ Start BrnoSlavia Kromeriz 10 - 0Vòng 18
-
05/03 00:00Sigma OlomoucSlavia Kromeriz1 - 1
-
26/02 21:00Hodonin SardiceSlavia Kromeriz0 - 0
Lịch thi đấu Slavia Kromeriz sắp tới
-
26/02 17:00VyskovSlavia Kromeriz? - ?
-
30/04 22:30Frydek-MistekSlavia Kromeriz? - ?Vòng 33
-
04/05 21:30UnicovSlavia Kromeriz? - ?Vòng 26
-
11/05 21:30Slavia KromerizFC Strani? - ?Vòng 27
-
18/05 22:00SC ZnojmoSlavia Kromeriz? - ?Vòng 28
-
21/05 22:30Slavia KromerizSlovan Rosice? - ?Vòng 34
-
25/05 22:00Unie HlubinaSlavia Kromeriz? - ?Vòng 29
-
01/06 22:00Slavia KromerizTrinec? - ?Vòng 30
-
08/06 22:00Hodonin SardiceSlavia Kromeriz? - ?Vòng 31
-
15/06 22:00Slavia KromerizSlovacko II? - ?Vòng 32
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
7 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
8 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
9 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
10 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
11 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
12 | Brno | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H H T T |
13 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
14 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation