TJ Tatran Bohunice: tin tức, thông tin website facebook
CLB TJ Tatran Bohunice: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | TJ Tatran Bohunice |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả TJ Tatran Bohunice mới nhất
-
12/04 15:15TJ Tatran BohuniceVelka Bites1 - 0
-
22/03 16:15TJ Tatran BohuniceSokol Lanzho1 - 0
-
16/03 21:00Sokol TasoviceTJ Tatran Bohunice0 - 2
-
16/11 16:151 TJ Tatran BohuniceAFC Humpolec1 - 2
-
09/11 16:15TJ Tatran BohuniceMSK Breclav2 - 1
-
26/10 15:15TJ Tatran BohuniceHavlickuv Brod0 - 0
-
12/10 15:15TJ Tatran BohuniceVelke Mezirici2 - 1
-
05/10 20:00VrchovinaTJ Tatran Bohunice0 - 0
-
28/09 15:15TJ Tatran BohuniceZdar nad Sazavou1 - 1
-
22/09 20:00SK Lisen BTJ Tatran Bohunice2 - 1
Lịch thi đấu TJ Tatran Bohunice sắp tới
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 23 | 22 | 44 | B T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B T B T H |
10 | Jablonec B | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | T T T B B H |
11 | Teplice B | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 44 | -11 | 27 | H T H B B H |
12 | Benatky Nad Jizerou | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | B B B B T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 45 | -17 | 27 | B B T T T H |
14 | Pardubice B | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B T H B T |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B B B T T |
Upgrade Team
Relegation