Barcelona (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Barcelona (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Barcelona (W) |
Tên khác | Barcelona Nữ |
Biệt danh | Barcelona Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Barcelona (W) mới nhất
-
30/03 17:00Granada CFNữBarcelona Nữ0 - 0Vòng 24
-
23/03 18:00Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1Vòng 23
-
15/03 23:00UD Granadilla Tenerife Sur NữBarcelona Nữ0 - 1Vòng 22
-
09/03 18:00Barcelona NữColegio Aleman Valencia Nữ2 - 1Vòng 21
-
02/03 20:00Eibar NữBarcelona Nữ0 - 3Vòng 20
-
16/02 22:00Barcelona NữMadrid CFF Nữ2 - 1Vòng 19
-
28/03 00:45Barcelona NữVfL Wolfsburg Nữ3 - 0
-
20/03 00:45VfL Wolfsburg NữBarcelona Nữ0 - 1
-
13/03 01:00Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0
-
07/03 01:00Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 4
Lịch thi đấu Barcelona (W) sắp tới
-
22/08 06:35Barcelona (w)Houston Dash (w)? - ?
-
14/04 00:00Barcelona NữAtletico de Madrid Nữ? - ?Vòng 25
-
21/04 00:00Barcelona NữSevilla FC Nữ? - ?Vòng 26
-
28/04 00:00Levante Las Planas NữBarcelona Nữ? - ?Vòng 27
-
05/05 00:00Barcelona NữDeportivo La Coruna W? - ?Vòng 28
-
12/05 00:00Real Betis NữBarcelona Nữ? - ?Vòng 29
-
19/05 00:00Barcelona NữAthletic Club Bibao Nữ? - ?Vòng 30
-
19/04 22:00Barcelona NữChelsea FC Nữ? - ?
-
26/04 22:00Chelsea FC NữBarcelona Nữ? - ?
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 22 | 0 | 2 | 96 | 15 | 81 | 66 | T T T T B T |
2 | Real Madrid (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 67 | 20 | 47 | 62 | T T T H T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 15 | 22 | 45 | H T H H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 35 | -2 | 36 | T T B B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | H H B B H T |
7 | Real Sociedad (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 34 | B H H B B B |
8 | Eibar (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 32 | -12 | 33 | H B T T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 28 | T H B T B H |
10 | Madrid CFF (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 47 | -20 | 28 | B B H T B T |
11 | Levante Las Planas (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 20 | 31 | -11 | 24 | B H H B B H |
12 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna W | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 34 | -16 | 23 | H H B H H B |
14 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
15 | Real Betis (W) | 24 | 5 | 4 | 15 | 17 | 43 | -26 | 19 | T B H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation