Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Granada CF(W): tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Granada CF(W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Granada CF(W)
Tên khác Granada CFNữ
Biệt danh Granada CFNữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tây Ban Nha nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Granada CF(W) mới nhất

  • 04/05 21:00
    Granada CFNữ
    Real Madrid Nữ
    0 - 1
    Vòng 28
  • 26/04 17:00
    Deportivo La Coruna W
    Granada CFNữ
    1 - 0
    Vòng 27
  • 19/04 17:00
    Granada CFNữ
    Colegio Aleman Valencia Nữ
    0 - 1
    Vòng 26
  • 13/04 17:00
    UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
    Granada CFNữ
    1 - 2
    Vòng 25
  • 30/03 17:00
    Granada CFNữ
    Barcelona Nữ
    0 - 0
    Vòng 24
  • 24/03 00:00
    Sevilla FC Nữ
    Granada CFNữ
    0 - 1
    Vòng 23
  • 16/03 22:00
    Madrid CFF Nữ
    Granada CFNữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 09/03 18:00
    Granada CFNữ
    Athletic Club Bibao Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 14/03 01:30
    Atletico de Madrid Nữ
    Granada CFNữ
    1 - 0
  • 06/03 00:30
    Granada CFNữ
    Atletico de Madrid Nữ
    0 - 1

Lịch thi đấu Granada CF(W) sắp tới

  • 11/05 17:00
    Real Sociedad Nữ
    Granada CFNữ
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/05 00:00
    Granada CFNữ
    Levante UD Nữ
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barcelona (W) 28 26 0 2 113 16 97 78 B T T T T T
2 Real Madrid (W) 28 24 2 2 84 25 59 74 T T T T T T
3 Atletico de Madrid (W) 28 14 10 4 42 23 19 52 T T B T H T
4 Athletic Club Bibao (W) 28 15 3 10 39 26 13 48 T T B H T B
5 Granada CF(W) 28 14 3 11 40 40 0 45 T B T T T B
6 UD Granadilla Tenerife Sur (W) 28 10 8 10 35 34 1 38 H T B B B T
7 Real Sociedad (W) 28 11 5 12 35 39 -4 38 B B B H B T
8 Sevilla FC (W) 28 10 5 13 30 43 -13 35 B H T B H T
9 Eibar (W) 28 9 8 11 21 38 -17 35 T T B H H B
10 RCD Espanyol (W) 28 6 11 11 23 47 -24 29 T B H T H B
11 Madrid CFF (W) 28 8 5 15 33 59 -26 29 B T B H B B
12 Levante UD (W) 28 7 6 15 29 45 -16 27 B B T T H B
13 Levante Las Planas (W) 28 6 9 13 23 39 -16 27 B H B B B T
14 Deportivo La Coruna W 28 6 8 14 23 43 -20 26 H B T B B B
15 Real Betis (W) 28 6 5 17 22 52 -30 23 B B T B H B
16 Colegio Aleman Valencia (W) 28 5 6 17 21 44 -23 21 T B H B T T

UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation