Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Linkopings (W): tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Linkopings (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Linkopings (W)
Tên khác Linkopings Nữ
Biệt danh Linkopings Nữ
Năm/Ngày thành lập 1932
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Ishallen St?ngebro 58278 LINK?PING
Sân vận động Folkungavallen
Sức chứa sân vận động 8,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.linkopingfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Linkopings (W) mới nhất

Lịch thi đấu Linkopings (W) sắp tới

  • 13/04 20:00
    Brommapojkarna Nữ
    Linkopings Nữ
    ? - ?
    Vòng 3
  • 20/04 20:00
    Linkopings Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 4
  • 27/04 20:00
    Alingsas Nữ
    Linkopings Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 04/05 20:00
    Linkopings Nữ
    Malmo Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 11/05 20:00
    Linkopings Nữ
    Djurgardens Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 18/05 20:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Linkopings Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 25/05 20:00
    Pitea IF Nữ
    Linkopings Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 08/06 20:00
    Linkopings Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 15/06 20:00
    Linkopings Nữ
    FC Rosengard Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 22/06 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Linkopings Nữ
    ? - ?
    Vòng 12

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 2 2 0 0 9 1 8 6 T T
2 Djurgardens (W) 2 2 0 0 6 2 4 6 T T
3 FC Rosengard (W) 2 2 0 0 2 0 2 6 T T
4 IFK Norrkoping DFK (W) 2 1 1 0 3 1 2 4 H T
5 Vittsjo GIK (W) 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
6 Brommapojkarna (W) 2 1 0 1 5 2 3 3 T B
7 Kristianstads DFF (W) 2 1 0 1 3 2 1 3 B T
8 Pitea IF (W) 2 1 0 1 2 1 1 3 B T
9 AIK Solna (W) 2 1 0 1 2 2 0 3 T B
10 Malmo (W) 2 1 0 1 3 4 -1 3 T B
11 BK Hacken (W) 2 0 0 2 2 5 -3 0 B B
12 Vaxjo (W) 2 0 0 2 1 5 -4 0 B B
13 Alingsas (W) 2 0 0 2 2 9 -7 0 B B
14 Linkopings (W) 2 0 0 2 0 7 -7 0 B B