Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Croissant Msaken: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Croissant Msaken: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Croissant Msaken
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tuynidi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Croissant Msaken mới nhất

  • 20/04 20:30
    ES Hamam-Sousse
    Croissant Msaken
    1 - 2
    Vòng 21
  • 12/04 20:30
    1 AS Oued Ellil
    Croissant Msaken
    1 - 0
    Vòng 20
  • 16/03 20:00
    Croissant Msaken
    Kalaa Sport
    0 - 0
    Vòng 19
  • 09/03 20:00
    E. M. Mahdia
    Croissant Msaken
    0 - 0
    Vòng 18
  • 02/03 20:00
    Croissant Msaken
    A.S Ariana
    0 - 0
    Vòng 17
  • 23/02 20:00
    CS Korba
    Croissant Msaken
    0 - 0
    Vòng 16
  • 15/02 20:00
    Croissant Msaken
    ES Rades
    1 - 0
    Vòng 15
  • 08/02 20:00
    1 CS.Hammam-Lif
    Croissant Msaken 1
    0 - 0
    Vòng 14
  • 05/04 20:00
    Olympique de Beja
    Croissant Msaken
    0 - 0
  • 02/02 19:30
    El Khadra Sport
    Croissant Msaken
    0 - 0
  • Pen [3-4]

Lịch thi đấu Croissant Msaken sắp tới

  • 28/04 22:00
    Club Africain
    Croissant Msaken
    ? - ?
  • 30/04 21:00
    Croissant Msaken
    Stade Africain Menzel Bourguib
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 21 12 8 1 22 6 16 44 H H T B H T
2 AS Kasserine 21 11 5 5 23 14 9 38 B H H H T B
3 Progres Sakiet Eddaier 21 10 5 6 27 18 9 35 T B T B T T
4 Sfax Railways 21 9 7 5 28 17 11 34 T T B T H H
5 Oceano Kerkennah 20 9 7 4 27 16 11 34 H T T H T H
6 BS Bouhajla 21 8 4 9 19 19 0 28 T B H T B B
7 AS Agareb 21 7 7 7 19 27 -8 28 H T T B T B
8 CO Sidi Bouzid 21 6 8 7 22 22 0 26 B T B H B H
9 AS Djelma 21 7 5 9 20 20 0 26 B B T B T H
10 Stade Gabesien 21 7 5 9 11 17 -6 26 H B B B T B
11 Redeyef 21 7 3 11 17 22 -5 24 T H T B B T
12 Chebba 21 6 4 11 18 24 -6 22 B H B T B T
13 Jerba Midoun 21 4 7 10 8 18 -10 19 H H H T B T
14 Espoir Rogba 20 3 5 12 14 35 -21 14 B B H B T B