Chernomorets Odessa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chernomorets Odessa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chernomorets Odessa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Shevchenko av. 8A Chernomorets stadium UA - 65058 ODESSA |
Sân vận động | Tsentralnyi-Chornomorets |
Sức chứa sân vận động | 34,362 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roman Grygorchuk |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chernomorets.odessa.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chernomorets Odessa mới nhất
-
30/03 19:30FC Karpaty LvivChernomorets Odessa2 - 0Vòng 22
-
16/03 18:00FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa1 - 0Vòng 21
-
06/03 18:00Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa2 - 0Vòng 20
-
01/03 20:30Chernomorets OdessaFC Livyi Bereh0 - 1Vòng 19
-
21/02 20:30Kolos KovalyovkaChernomorets Odessa1 - 1Vòng 18
-
11/02 20:00Chernomorets OdessaFC Ozgn0 - 1
-
08/02 21:00Chernomorets OdessaCSF Baliti3 - 0
-
08/02 15:00Chernomorets OdessaFK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0
-
04/02 20:00Chernomorets OdessaFratria1 - 0
-
30/01 20:00Chernomorets OdessaMalisheva0 - 0
Lịch thi đấu Chernomorets Odessa sắp tới
-
06/02 15:30Chernomorets OdessaVejle? - ?
-
05/04 19:30Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00Obolon KievChernomorets Odessa? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00VeresChernomorets Odessa? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Chernomorets OdessaRukh Vynnyky? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Vorskla PoltavaChernomorets Odessa? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00Chernomorets OdessaDynamo Kyiv? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Chernomorets OdessaPFC Oleksandria? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation