Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Afan Lido: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Afan Lido: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Afan Lido
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1967
Bóng đá quốc gia nào? Xứ Wales
Giải bóng đá VĐQG Wales FAW nam
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ PORT TALBOT
Sân vận động Afan Lido Sports Ground
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.afanlidofc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Afan Lido mới nhất

Lịch thi đấu Afan Lido sắp tới

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 17 16 0 1 64 18 46 48 T T T T T T
2 Colwyn Bay 16 13 2 1 51 14 37 41 T T T T T T
3 Buckley Town 15 10 2 3 30 19 11 32 B T T T T T
4 Holywell 16 10 1 5 38 28 10 31 B B T T H T
5 Flint Mountain 15 8 1 6 38 30 8 25 T T B B T T
6 Bangor 1876 16 7 2 7 32 26 6 23 B H B T H B
7 Mold Alexandra 16 7 2 7 28 24 4 23 B T B H B B
8 Llandudno 17 6 3 8 29 38 -9 21 B T B T T T
9 Caersws 15 6 2 7 25 23 2 20 T H T B B B
10 Guilsfield 16 6 2 8 30 30 0 20 B T B T H T
11 Denbigh Town 16 6 2 8 37 42 -5 20 T B B B T B
12 Penrhyncoch 15 5 4 6 24 27 -3 19 B H T T B H
13 Ruthin Town FC 17 5 1 11 27 37 -10 16 T B B B B B
14 Gresford 17 4 3 10 20 43 -23 15 H B H B B T
15 Llay Miners Welfare 16 2 3 11 22 47 -25 9 B B B B T B
16 Prestatyn Town FC 16 2 0 14 22 71 -49 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation