Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Goytre AFC: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Goytre AFC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Goytre AFC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Xứ Wales
Giải bóng đá VĐQG Welsh Football League First Division
Mùa giải-mùa bóng 2018-2019
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Goytre AFC mới nhất

Lịch thi đấu Goytre AFC sắp tới

BXH Welsh Football League First Division mùa giải 2018-2019

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pen-y-Bont FC 30 25 5 0 81 22 59 80 T T T T T T
2 Cambrian Clydach 30 18 6 6 58 32 26 60 B B T T T T
3 Haverfordwest County 30 16 6 8 69 34 35 54 H H T T B H
4 Cwmamman United 31 15 8 8 58 57 1 53 T B T H B B
5 Afan Lido 30 15 6 9 68 59 9 51 B T T T H H
6 Goytre Utd 30 15 5 10 52 39 13 50 T B H B B T
7 Llantwit Major 30 14 6 10 46 37 9 48 B T T B B T
8 Briton Ferry Athletic 30 12 6 12 44 50 -6 42 T T B B H H
9 Ammanford 30 10 6 14 51 57 -6 36 B B B H B T
10 Cwmbran Celtic 31 10 6 15 50 59 -9 36 B T H H B T
11 Pontypridd 30 9 6 15 52 66 -14 33 H H T T T H
12 Undy Athletic 30 8 7 15 51 64 -13 31 T B H B B B
13 Port Talbot 30 6 11 13 39 50 -11 29 H T H B B B
14 Goytre AFC 31 7 6 18 41 66 -25 27 H H B T B B
15 Taffs Well 30 7 4 19 33 62 -29 25 B B B H B T
16 Ton Pentre 31 6 4 21 40 79 -39 22 B B B H T T