Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Rhyl FC: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Rhyl FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rhyl FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1883
Bóng đá quốc gia nào? Xứ Wales
Giải bóng đá VĐQG Wales Cymru Alliance
Mùa giải-mùa bóng 2018-2019
Địa chỉ Belle Vue, Grange Road, Rhyl, LL18 4BY.
Sân vận động Belle Vue
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rhylfc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rhyl FC mới nhất

Lịch thi đấu Rhyl FC sắp tới

BXH Wales Cymru Alliance mùa giải 2018-2019

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 30 23 5 2 74 19 55 74 T T T T T T
2 Flint Town 30 17 7 6 52 31 21 58 T B T B B T
3 Porthmadog 30 17 6 7 60 32 28 57 T B T T T B
4 Bangor City FC 30 16 3 11 68 48 20 51 T B B B T H
5 Rhyl FC 30 16 3 11 55 44 11 51 B H B T T B
6 Guilsfield 30 13 6 11 43 45 -2 45 T B T T T H
7 Ruthin Town FC 30 13 4 13 46 47 -1 43 H T H B B T
8 Buckley Town 30 12 6 12 50 51 -1 42 B T B T B H
9 Prestatyn Town FC 30 11 6 13 52 49 3 39 H H T T B B
10 Gresford 30 10 9 11 42 46 -4 39 H B H B B T
11 Conwy Utd 30 9 9 12 46 42 4 36 H T H B T B
12 Llanrhaeadr 30 11 2 17 36 69 -33 35 T B B B B H
13 Penrhyncoch 30 7 9 14 35 44 -9 30 B T H T H T
14 Denbigh Town 30 9 2 19 37 65 -28 29 B B B B B T
15 Holywell 30 7 6 17 36 60 -24 27 B T T H H T
16 Holyhead 30 5 5 20 29 69 -40 20 T T B T B B

Upgrade Team Degrade Team