Kết quả AD San Carlos vs Sporting San Jose, 08h00 ngày 15/04
Kết quả AD San Carlos vs Sporting San Jose
Phong độ AD San Carlos gần đây
Phong độ Sporting San Jose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202308:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AD San Carlos vs Sporting San Jose
-
Sân vận động: Estadio Carlos Ugalde Alvarez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Costa Rica 2022-2023 » vòng 18
-
AD San Carlos vs Sporting San Jose: Diễn biến chính
-
12'Wilmer Azofeifa0-0
-
26'0-1
Randall Azofeifa
-
35'Daniel Diaz1-1
-
45'Cristian.Martinez1-1
-
50'1-1Luis Flores
-
79'1-1Ian Smith
-
80'1-1Anthony Lopez
-
90'1-1Dennis Castillo
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
AD San Carlos vs Sporting San Jose: Số liệu thống kê
-
AD San CarlosSporting San Jose
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
4Sút Phạt3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
117Pha tấn công128
-
-
45Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Costa Rica 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 16 | 11 | 5 | 0 | 37 | 14 | 23 | 38 | T H H T T H |
2 | Deportivo Saprissa | 16 | 11 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H T T T T |
3 | Alajuelense | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 31 | B H T H T T |
4 | Puntarenas | 16 | 6 | 7 | 3 | 22 | 16 | 6 | 25 | H H H H B T |
5 | Sporting San Jose | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 26 | 3 | 22 | H B T B T B |
6 | AD Grecia | 16 | 7 | 0 | 9 | 28 | 35 | -7 | 21 | B T T T B B |
7 | AD San Carlos | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 20 | T H B H B H |
8 | Perez Zeledon | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 25 | -6 | 19 | T T B B H T |
9 | Cartagines Deportiva SA | 16 | 4 | 5 | 7 | 25 | 27 | -2 | 17 | B T B H B H |
10 | Guadalupe FC | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B B T B T B |
11 | Santos De Guapiles | 16 | 2 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 12 | T H B H H B |
12 | AD Guanacasteca | 16 | 2 | 3 | 11 | 9 | 28 | -19 | 9 | B B B H B H |
Title Play-offs