Kết quả AD Grecia vs Deportivo Saprissa, 04h00 ngày 14/04
Kết quả AD Grecia vs Deportivo Saprissa
Đối đầu AD Grecia vs Deportivo Saprissa
Phong độ AD Grecia gần đây
Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202404:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.91O 2.5
0.80U 2.5
0.911
5.25X
3.902
1.48Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AD Grecia vs Deportivo Saprissa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 17
-
AD Grecia vs Deportivo Saprissa: Diễn biến chính
-
90'0-1Luis Paradela
-
90'0-1Fidel Escobar Mendieta
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
AD Grecia vs Deportivo Saprissa: Số liệu thống kê
-
AD GreciaDeportivo Saprissa
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
59Pha tấn công100
-
-
65Tấn công nguy hiểm118
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs