Kết quả Deportivo Saprissa vs AD Grecia, 09h00 ngày 02/02
Kết quả Deportivo Saprissa vs AD Grecia
Nhận định Deportivo Saprissa vs Municipal Grecia, 9h00 ngày 2/2
Đối đầu Deportivo Saprissa vs AD Grecia
Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
Phong độ AD Grecia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/02/202409:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.00O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Saprissa vs AD Grecia
-
Sân vận động: Ricardo Saprissa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 6
-
Deportivo Saprissa vs AD Grecia: Diễn biến chính
-
6'Ariel Francisco Rodriguez Araya1-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Deportivo Saprissa vs AD Grecia: Số liệu thống kê
-
Deportivo SaprissaAD Grecia
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
143Pha tấn công106
-
-
87Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs