Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91, 19h30 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Croatia 2023-2024 » vòng 15

  • HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91: Diễn biến chính

  • 5'
    Markovic L.
    0-0
  • 17'
    0-0
    Paul Bismarck Tabinas
  • 59'
    0-1
    goal Gonzalez R.
  • 90'
    0-1
  • BXH Hạng 2 Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91: Số liệu thống kê

  • HNK Cibalia
    HNK Vukovar 91
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Croatia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HNK Sibenik 33 26 4 3 68 18 50 82 T T T T T T
2 NK Zrinski Jurjevac 33 26 3 4 53 18 35 81 T T T T T B
3 HNK Vukovar 91 33 16 10 7 56 36 20 58 H B T B B T
4 Radnik Sesvete 33 12 6 15 36 41 -5 42 H T B B T B
5 NK Jarun 33 11 7 15 35 46 -11 40 H B B H H H
6 NK Dubrava Zagreb 33 10 8 15 36 44 -8 38 H B B T B T
7 NK Dugopolje 33 8 13 12 38 45 -7 37 B B B T H B
8 HNK Cibalia 33 11 4 18 37 57 -20 37 B T T H B B
9 NK Croatia Zmijavci 33 8 12 13 39 48 -9 36 B T B B H T
10 Bijelo Brdo 33 7 13 13 30 44 -14 34 T B H B T T
11 NK Orijent Rijeka 33 7 12 14 34 48 -14 33 T T H H H H
12 NK Solin 33 4 12 17 33 50 -17 24 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation