Đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb, 21h00 ngày 03/5
Kết quả Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Phong độ Hajduk Split gần đây
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb trước đây
-
02/03/2025Dinamo Zagreb2 - 2Hajduk Split1 - 1D
-
01/12/2024Hajduk Split1 - 0Dinamo Zagreb0 - 0W
-
14/09/2024Dinamo Zagreb0 - 1Hajduk Split0 - 0W
-
31/03/2024Hajduk Split0 - 1Dinamo Zagreb0 - 1L
-
17/12/2023Dinamo Zagreb0 - 0Hajduk Split0 - 0D
-
01/10/2023Hajduk Split1 - 0Dinamo Zagreb0 - 0W
-
22/07/2023Dinamo Zagreb1 - 2Hajduk Split1 - 0W
-
30/04/2023Hajduk Split0 - 0Dinamo Zagreb0 - 0D
-
04/04/2024Hajduk Split0 - 1Dinamo Zagreb0 - 1L
-
16/07/2023Dinamo Zagreb1 - 0Hajduk Split0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
CRSK | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajduk Split (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hajduk Split (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajduk Split và Dinamo Zagreb trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 32 | 15 | 11 | 6 | 43 | 18 | 25 | 56 | B T T B B B |
2 | Hajduk Split | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 29 | 15 | 56 | T T H H B B |
3 | Dinamo Zagreb | 32 | 16 | 7 | 9 | 59 | 39 | 20 | 55 | H B T T B T |
4 | Slaven Koprivnica | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 45 | T B T T B H |
5 | NK Varteks Varazdin | 32 | 10 | 14 | 8 | 25 | 21 | 4 | 44 | H H B H T T |
6 | Istra 1961 Pula | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 41 | -6 | 42 | T T B T T H |
7 | ZNK Osijek | 32 | 10 | 7 | 15 | 39 | 47 | -8 | 37 | B B B B T T |
8 | HNK Gorica | 32 | 9 | 9 | 14 | 27 | 41 | -14 | 36 | H H T T T H |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 32 | 9 | 6 | 17 | 40 | 52 | -12 | 33 | H B H B B B |
10 | HNK Sibenik | 32 | 7 | 8 | 17 | 27 | 54 | -27 | 29 | B T B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: