Kết quả Dhamk vs Al-Nassr, 23h05 ngày 22/04
Kết quả Dhamk vs Al-Nassr
Đối đầu Dhamk vs Al-Nassr
Phong độ Dhamk gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202523:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.88-1.5
0.96O 3
0.85U 3
0.991
7.00X
4.502
1.36Hiệp 1+0.5
1.01-0.5
0.83O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 39℃~40℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Dhamk vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
18'Ramzi Solan1-0
-
25'1-1
Aymeric Laporte
-
39'1-1Salem Al Najdi
-
43'Meshari Al Nemer1-1
-
45'Faisal Al-Subiani1-1
-
46'1-1Nawaf Al-Boushail
Salem Al Najdi -
46'Mohammed Al-Khaibari
Farouk Chafai1-1 -
54'Ayman Fallatah
Faisal Al-Subiani1-1 -
56'Abdelkader Bedrane1-1
-
57'1-1Nawaf Al-Boushail
-
65'1-1Jhon Duran
-
66'1-1Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ayman Yahya -
66'1-1Ali Al-Hassan
Abdullah Al Khaibari -
66'1-1Ali Al-Oujami
Mohamed Simakan -
70'1-2
Ali Al-Hassan (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
-
73'Nicolae Stanciu (Assist:Dhari Sayyar Al-Anazi)2-2
-
75'Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ramzi Solan2-2 -
76'Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Dhari Sayyar Al-Anazi2-2 -
79'2-2Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte No penalty confirmed
-
82'2-2Mohammed Khalil Maran
Angelo Gabriel Borges Damaceno -
85'2-2Sultan Al Ghannam
-
90'2-3
Sultan Al Ghannam
-
Dhamk vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Dhamk5-3-21Florin Nita20Dhari Sayyar Al-Anazi13Abdulrahman Al Obaid15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane51Ramzi Solan6Faisal Al-Subiani5Tareq Abdullah32Nicolae Stanciu10Georges-Kevin Nkoudou Mbida94Meshari Al Nemer9Jhon Duran20Angelo Gabriel Borges Damaceno23Ayman Yahya80Wesley Gassova17Abdullah Al Khaibari11Marcelo Brozovic2Sultan Al Ghannam3Mohamed Simakan27Aymeric Laporte83Salem Al Najdi24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
87Mohammed Al-Khaibari95Ayman Fallatah12Alhwsawi Sanousi Mohammed90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi97Amin Mohammedsal Albukhari4Noor Al-Rashidi8Tarek Hamed24Hassan Abusharara17Abdullah Al-MogrenNawaf Al-Boushail 12Ali Al-Oujami 78Ali Al-Hassan 19Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 25Mohammed Khalil Maran 16Raghed Najjar 36Mohammed Al Fatil 4Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8Abdulrahman Ghareeb 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius ContraLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
DhamkAl-Nassr
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt10
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
250Số đường chuyền485
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn11
-
-
11Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass14
-
-
57Pha tấn công124
-
-
23Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation