Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nagoya Grampus vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 22/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Yuya Osako Goal cancelled
  • 20'
    0-0
     Mitsuki Hidaka
     Yuki Honda
  • 56'
    Shuhei Tokumoto goal 
    1-0
  • 66'
    Daiki Miya
    1-0
  • 70'
    1-1
    goal Yuya Osako (Assist:Matheus Thuler)
  • 75'
    1-2
    goal Yuya Osako (Assist:Daiju Sasaki)
  • 80'
    Yuya Asano  
    Takuya Uchida  
    1-2
  • 80'
    Mateus dos Santos Castro  
    Kensuke Nagai  
    1-2
  • 85'
    Sho Inagaki goal 
    2-2
  • 87'
    2-2
     Nanasei Iino
     Haruya Ide
  • 90'
    2-2
     Niina Tominaga
     Daiju Sasaki
  • Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-1-2
    16
    Yohei Takeda
    4
    Daiki Miya
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    70
    Teruki Hara
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    17
    Takuya Uchida
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    11
    Yuya Yamagishi
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    13
    Daiju Sasaki
    25
    Yuya Kuwasaki
    6
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    23
    Rikuto Hirose
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Mateus dos Santos Castro
    9Yuya Asano
    35Alexandre Kouto Horio Pisano
    6Akinari Kawazura
    3Yota Sato
    2Yuki Nogami
    27Katsuhiro Nakayama
    26Gen Kato
    14Tsukasa Morishima
    Mitsuki Hidaka 44
    Nanasei Iino 2
    Niina Tominaga 35
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 31
    Riku Matsuda 66
    Kento Hamasaki 52
    Mitsuki Saito 5
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Vissel Kobe
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    36
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation